DU HỌC CANADA TỈNH BANG NOVA SCOTIA (P2)
QMI Education – Trong bài viết trước, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về tỉnh bang Nova Scotia. Trong bài viết này chúng ta hãy cùng tìm hiểu các trường Đại học tại tỉnh bang này nhé!
Tham khảo bài viết trước tại đây.
IV. DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TẠI NOVA SCOTIA
STT | Tên trường | Địa chỉ | Chương trình học | Ngành học | Học phí, CP # CAD) | Điều kiện tiếng |
1 |
ACADIA UNVERSITY |
15 University Avenue, Wolfville, Nova Scotia,B4P2R6
Canada |
English for Academic Purposes (EAP) | – Học phí: 3.910/kỳ
– Homestay: 950/tháng – Đón sân bay: 160 |
||
Cử nhân | – Học phí: 17.363/năm
– Technology Fee: 568/năm – Athletic & Health Services Fee: 247/năm – Bảo hiểm: 750/năm |
IELTS 6.5 trở lên, không kỹ năng nào dưới 6.0 | ||||
Thạc sỹ | Master of Arts | 17.532
|
||||
Master of Science, Master of
Recreation Management or Master of Arts in SOPT program |
12.215 | |||||
Master of Education, per 3h course | 2.264 | |||||
Tiến sỹ | PhD in Educational Studies | 20.910 | ||||
PhD Ancillary Fee | 320 | |||||
2 |
CAPE BRETON UNIVERSITY |
P.O. Box 5300, 1250 Grand Lake Rd. Sydney, Nova Scotia, Canada, B1P 6L2 | Cử nhân | Undergraduate Courses | – 6 credit course: 1.560
– 3 credit course: 780 |
IELTS 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0 |
Nursing Courses | – 6 credit course: 1.774
– 3 credit course: 887 |
|||||
B.Ed Courses | – 6 credit course: 1.862
– 3 credit course: 931 |
|||||
Education Diploma Courses | – 6 credit course: 1.700
– 3 credit course: 850 |
|||||
Phí khác:
– Campus Activity Fee:68 – International Health & Dental Plan (Single Coverage): 744 |
||||||
Sau đại học | – 3 credit course: 1.501
– Differential Fee: 780 – IT fee: 15 – Application Fee: 88 |
|||||
3 |
DALHOUSIE UNIVERSITY |
6299 South Street, Halifax, NS B3H 4R2 | EAP | 4.500/12 tuần | ||
Cử nhân | Nông nghiệp | 16.669,14 | IELTS 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0 | |||
Kiến trúc | 20.036,06 | |||||
Nghệ thuật và Khoa học xã hội | 19.153,06 | |||||
Thiết kế cộng đồng | 19.712,06 | |||||
Kho học máy tính và tin hoc | 20.196,06 | |||||
Thiết kế thời trang | 19.954,06 | |||||
Kỹ thuật | 21.206,06 | |||||
Khoa học sức khỏe | 20.769,56 | |||||
Quản lý dịch vụ y tế | 20.186,06 | |||||
Quản lý | 19.585,56 | |||||
Y tá | 21.071,06 | |||||
Dược phẩm | 21.740,06 | |||||
Hoạt động xã hội | 19.967,06 | |||||
Sau đại học | Thạc sỹ Nghiên cứu ứng dụng dịch vụ sức khỏe | 19.767,06 | ||||
Thạc sỹ ứng dụng dụng Khoa học và Kế hoạch | 21.769,19 | |||||
Tiến sỹ Ứng dụng Khoa học | 21.518,19 | |||||
Thạc sỹ Ứng dụng Khoa học | 21.104,19 | |||||
Thạc sỹ Kiến trúc | 20.937,06 | |||||
Tiến sỹ Khoa học xã hội và nghệ thuật | 20.393,19 | |||||
Thạc sỹ Khoa học xã hội và nghệ thuật | 20.000,19 | |||||
Tiến sỹ Khoa học máy tính | 21.518,19 | |||||
Thạc sỹ Khoa học máy tính | 21.104,19 | |||||
Thạc sỹ Môi trường | 20.594,19 | |||||
Thạc sỹ Quản lý thông tin | 43.964 | |||||
Tiến sỹ Y tá | 22.283,19 | |||||
Thạc sỹ Y tá | 21.875,19 | |||||
Thạc sỹ Hoạt động xã hội | 25.308,69 | |||||
– Sách vở và chi phí học tập: 1.350
– Residence: 10.895 |
||||||
4 |
MOUTH SAINT VINCENT UNIVERSITY |
166 Bedford Highway,
Halifax, Nova Scotia, B3M 2J6 |
Cử nhân nghệ thuật | Khoa học máy tính | – Học phí cử nhân: 16.586 – 16.969/ năm
– Học phí Sau đại học: 11.409 – Chỗ ở: 6.883 – 10.599/ năm |
IELTS 6.5 trở lên, không kỹ năng nào dưới 6.0 |
Ứng dụng thống kê | ||||||
Kinh tế | ||||||
Tâm lý học | ||||||
Chính trị học | ||||||
Chính sách công cộng | ||||||
Toán học | ||||||
Cử nhân Khoa học | Ứng dụng dinh dưỡng con người | |||||
Sinh học | ||||||
Hóa học | ||||||
Khoa học máy tính | ||||||
Vật lý học | ||||||
Sau đại học | Giáo dục | |||||
Nghiên cứu về gia đình | ||||||
Quan hệ công cộng và truyền thông | ||||||
Nghiên cứu về giới tính | ||||||
5 |
NSCAD UNIVERSITY |
166 Bedford Highway,
Halifax, Nova Scotia, B3M 2J6 |
Cử nhân | Lịch sử nghệ thuật | *Cử nhân
– 3 tín chỉ: 1.917/ kỳ – 6 tín chỉ: 3.834/kỳ – 9 tín chỉ: 5.751/kỳ – 12 tín chỉ: 7.668/kỳ – 15 tín chỉ: 9.585/kỳ – 18 tín chỉ: 11.502/kỳ * Sau đại học – 3 tín chỉ: 1.935/ kỳ – 6 tín chỉ: 3.870/kỳ – 9 tín chỉ: 5.805/kỳ – 12 tín chỉ: 7.740/kỳ – 15 tín chỉ: 9.675/kỳ – 18 tín chỉ: 11.610/kỳ – Bảo hiểm: 472 |
IELTS 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0 |
Chuyên gia nghệ thuật | ||||||
Nghệ thuật làm gốm | ||||||
Thiết kế đồ trang sức và Thợ kim hoàn | ||||||
Dệt may và thời trang | ||||||
Thiết kế liên ngành | ||||||
Thạc sỹ | Giáo dục nghệ thuật | IELTS 7.0, không kỹ năng nào dưới 6.0 | ||||
Studio | ||||||
Thiết kế | ||||||
6 |
SAINT MARY UNIVERSITY |
923 Robie Street,
Halifax, Nova Scotia Canada, B3H 3C3 |
EAP | 4.300/ tháng | IELTS 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0 | |
Cử nhân | Kế toán | *Cử nhân
– Nghệ thuật: 1.727 – Thương mại: 1.917 – Khoa học và Kỹ thuật: 1.863 – Co-op: 618 * Sau đại học – MA Lịch sử, Tâm lý học, Nghiên cứu về tôn giáo: 16.751/năm – MA Nghiên cứu phát triển quốc tế: 16.751/năm – M.Sc Thiên văn học, Khoa học ứng dụng: 14.596/năm – M.Sc phân tích dữ liệu máy tính: 25.794/năm – PhD Quản trị Kinh doanh: 14.607/năm – PhD Thiên văn học: 10.955 – PhD Khoa học ứng dụng: 14.607/ năm
|
||||
Sinh học | ||||||
Hóa học | ||||||
Khoa học máy tính | ||||||
Quản trị kinh doanh | ||||||
Tài chính | ||||||
Môi trường | ||||||
Lịch sử | ||||||
Địa lý học | ||||||
Kinh doanh toàn cầu | ||||||
Marketing | ||||||
Khoa học chính trị | ||||||
Quản lý | ||||||
Kinh tế | ||||||
Xã hội học | ||||||
Sau đại học | Nghiên cứu phát triển quốc tế | |||||
Lịch sử | ||||||
Nghiên cứu về giới tính | ||||||
Quản trị Kinh doanh | ||||||
Tài chính | ||||||
Ứng dụng Kinh tế | ||||||
Quản trị | ||||||
Khoa học ứng dụng | ||||||
Thiên văn học | ||||||
7 |
NOVA SCOTIA COMMUNITY COLLEGE(Trường cấp chứng chỉ) |
21 Woodlawn Road
Dartmouth, Nova Scotia B2W 2R7 |
Kiến trúc | 10.700/ năm
Application fee: 700 Bảo hiểm: 881 Phí sinh viên quốc tế: 1.000 |
IELTS 6.0, không kỹ năng nào dưới 6.0 | |
Ngân hàng | ||||||
Quản trị Kinh doanh | ||||||
Chăm sóc trẻ em | ||||||
Tư pháp hình sự | ||||||
Hình ảnh kỹ thuật số | ||||||
Kỹ thuật điện tử | ||||||
Môi trường | ||||||
Quản lý sự kiện | ||||||
Tài chính | ||||||
Thiết kế game | ||||||
Thiết kế đồ họa | ||||||
Quản lý thông tin sức khỏe | ||||||
Quản lý nguồn nhân lực | ||||||
Công nghệ thông tin | ||||||
Luật | ||||||
8 |
ST. FRANCIS XAVIER UNIVERSITY |
5005 Chapel Square
Antigonish, Nova Scotia, Canada B2G 2W5 |
Cử nhân | Khoa học và nghệ thuật sức khỏe | – Học phí: 8.570
– Phí sinh viên quốc tế: 8.570 – Phí công nghệ thông tin: 394 – Union fee: 165 – Bảo hiểm: 1.085 – Phí hỗ trợ sinh viên: 6 – Phí giải trí và tiện ích: 113 |
IELTS 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0 |
Khoa học và nghệ thuật về khí hậu và môi trường | ||||||
Kế toán | ||||||
Tài chính | ||||||
Lãnh đạo và Quản lý | ||||||
Kinh doanh quốc tế | ||||||
Marketing | ||||||
Giáo dục | ||||||
Sinh học | ||||||
Khoa học máy tính | ||||||
Kỹ thuật | ||||||
Dinh dưỡng | ||||||
Y tá | ||||||
Khoa học trái đất | ||||||
Sau đại học | Sinh học | |||||
Hóa học | ||||||
Khoa học Trái Đất | ||||||
Toán học, thống kê, Khoa học máy tính | ||||||
Thạc sỹ giáo dục | ||||||
Tiến dy giáo dục | ||||||
Thạc sỹ Giáo dục người lớn | ||||||
Thạc sỹ nghiên cứu Celtic |
Liên hệ ngay, Quang Minh Education:
QMI EDUCATION
->>> Đăng ký tư vấn <TẠI ĐÂY>
Inbox: Inbox.me/DuhocQuangMinh
Tel: 024 3869 1999
Hotline: 0914 154 668
Mail: duhocquangminhfpt@gmail.com
Address: số 14 TrungYên 3, Cầu Giấy, Hà Nội